|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到29405个相关供应商
出口总数量:12876 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85285200 | 交易描述:Linh kiện máy tính xách tay: Màn hình máy tính MacBookAir(kết nối trực tiếp với bo mạch,không có khả năng thông tin qua VGA và DVI)-SVC,DISPLAY,GRAY,MBA (661-15389).Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
出口总数量:10657 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73182990 | 交易描述: Kẹp ống dẫn nhiên liệu (bằng thép, không có ren) 7728137400 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model XZU720L-WKFRP3 LOT AR0357/0358. Mới 100%
数据已更新到:2023-09-22 更多 >
出口总数量:10584 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73182910 | 交易描述: Chốt bằng thép, không có ren, phi ngoài không quá 16mm (phi ngoài 9mm), nhãn hiệu MISUMI, mới 100%, code: ESNJ9-139.79-V7-C7.5-S20
数据已更新到:2023-09-30 更多 >
出口总数量:8732 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84818059 | 交易描述: Vòi sen tắm bằng thép không gỉ, loại 2 đường nước, điều khiển bằng cần gạt, không có xi phông, không cảm ứng, không dây sen, không bát sen, hiệu Tilo, mới 100%
数据已更新到:2023-02-28 更多 >
出口总数量:8669 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73211100 | 交易描述: Bế.p gas âm kính không có lò nướng,2 lò nấu dùng trong nhà bếp, không ngắt ga tự động.Hiệu OPAICN.Kích thước(74*44*19)cm+/-10%, độ dày kính 7mm. mới 100%
数据已更新到:2022-11-26 更多 >
出口总数量:7960 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:64041990 | 交易描述: Giày trẻ em, đế ngoài bằng nhựa, mũ giày bằng vật liệu dệt, vật liệu dệt tráng phủ nhựa, (không phải giày dùng trong thể dục thể thao, tập luyện, mũi không có lớp bảo vệ), cỡ từ (15-39), mới 100%
数据已更新到:2023-07-11 更多 >
出口总数量:6740 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85444922 | 交易描述:M07#&Dây cáp điện bọc plastic CSA0927WAA1370B, (1pcs=1.37m không có đầu nối , tiết diện < 5mm)
数据已更新到:2021-03-01 更多 >
出口总数量:6624 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84714190 | 交易描述:Other Máy chủ quản lý video; không chứa mật mã dân sự, không có chức năng thu phát. Model: DHI-IVSS7108; Hãng sản xuất: ZHEJIANG DAHUA VISION TECHNOLOGY CO.,LTD; mới 100%; Hiệu Dahua
数据已更新到:2023-02-06 更多 >
出口总数量:6394 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73182910 | 交易描述: PIN-1#&Chốt bằng thép, không có ren, phi ngoài không quá 16mm (phi 1.2mm, dài 100mm, nhãn hiệu: MISUMI) EPHE-B1.2-100 (D1.2x100xT4)
数据已更新到:2023-09-30 更多 >
出口总数量:6151 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:95030099 | 交易描述:Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi phi tiêu khủng long không có đầu n...
数据已更新到:2023-07-25 更多 >
29405 条数据